Quy cách thanh cái đồng

Quy cách kích thước chuẩn của thanh cái đồng copper busbar

BẢNG QUY CÁCH 
STT TÊN HÀNG Kích thước (mm)
(Dày x Rộng x Dài)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
A ĐỒNG DẢI Liên Hệ
1 2*12*Coil
2 2*15*Coil
3 3*12*Coil
4 3*15*Coil
5 3*20*Coil
6 3*25*Coil
7 3*30*Coil
8 3*40*Coil
B ĐỒNG THANH
(cây dài 4 mét)
1 4*20*4.000 Liên Hệ
2 4*25*4.000
3 4*30*4.000
4 4*40*4.000
5 4*50*4.000
6 5*15*4.000
7 5*20*4.000
8 5*25*4.000
9 5*30*4.000
10 5*40* 4.000
11 5*50*4.000
12 5*60*4.000
13 5*80*4.000
15 6*20*4.000 Liên Hệ
16 6*25*4.000
17 6*30*4.000
18 6*40*4.000
19 6*50*4.000
20 6*60*4.000
21 6*80*4.000
22 6*100*4.000
23 8*20*4.000
24 8*25*4.000
25 8*30*4.000
26 8*40*4.000
27 8*50*4.000
28 8*60*4.000
29 8*80*4.000 Liên Hệ
30 8*100*4.000
31 10*20*4.000
32 10*30*4.000
33 10*40*4.000
34 10*50*4.000
35 10*60*4.000
36 10*80*4.000
37 10*100*4.000
38 10*120*4.000
39 10*150*4.000
40 12*100*4.000
41 15*100*4.000

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *